Từ điển Thiều Chửu
榕 - dong
① Cây dong, một loài cây như cây si.

Từ điển Trần Văn Chánh
榕 - dung
① Cây đa; ② [Róng] (Tên riêng) thành phố Phúc Châu (tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
榕 - dung
Tên một loại cây cực lớn, tàn cây rất rộng, bóng cây che được cả ngàn người.